Xơ gan: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

09:39 - 09/08/2022

Xơ gan là một bệnh mạn tính của gan được đặc trưng bởi sự thay thế mô gan bằng mô xơ, sẹo và sự thành lập các nốt tân sinh dẫn đến mất chức năng gan.

Phụ nữ có thai mắc viêm gan B nên làm gì?
Có nên uống vitamin tổng hợp hàng ngày để khỏe?
Cách thanh lọc cơ thể, cải thiện chức năng gan
Hút thuốc lá và bệnh về gan
Đột quỵ não - Dấu hiệu nhận biết và cách xử trí

1. Các giai đoạn của xơ gan

xơ gan

Xơ gan được chia ra làm 4 giai đoạn theo mức độ tiến triển của bệnh.

  • Giai đoạn 1

Giai đoạn này gan đã bắt đầu bị xơ hóa, các tế bào gan bị viêm, tổn thương. Tuy nhiên, các triệu chứng lâm sàng thường mờ nhạt, thậm chí là không có dấu hiệu. Điều này khiến cho hầu hết bệnh nhân không phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu.

Bệnh nhân có thể gặp một số triệu chứng không rõ ràng như: đau bụng, cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng, sốt nhẹ, sụt cân…

Ở giai đoạn này, nếu được điều trị đúng cách gan vẫn có thể hồi phục và trở lại như bình thường.

  • Giai đoạn 2

Giai đoạn này gọi là giai đoạn xơ hóa. Các mô xơ hóa xuất hiện nhiều hơn. Các tế bào gan bị tổn thương tạo thành mô liên kết dư thừa và lây lan sang các khu vực khác của gan (hiện tượng xơ hóa gan).

Các biểu hiện ở giai đoạn này gần giống với giai đoạn 1 nhưng nghiêm trọng hơn, một số dấu hiệu mới có thể gặp phải như: vàng mắt, vàng da (mức độ nhạt), nước tiểu sậm màu do sự rối loạn chuyển hóa bilirubin trong gan.

  • Giai đoạn 3

Ở giai đoạn 3, mức độ tổn thương và xơ hóa nhiều hơn dẫn đến rối loạn, suy giảm chức năng gan, độc tố bị tích tụ bên trong cơ thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Giai đoạn này gan không thể trở lại bình thường, ghép gan thường được đề xuất để chữa khỏi bệnh. Trong giai đoạn này, có rất nhiều dấu hiệu đáng chú ý bao gồm: đau vùng gan, cơ thể suy nhược, chán ăn, sụt cân nghiêm trọng, hiện tượng vàng mắt vàng da rõ rệt hơn và đã bắt đầu lan ra tay, chân và toàn thân.

  • Giai đoạn 4

Hay còn được gọi là xơ gan giai đoạn cuối, ở giai đoạn này, các tế bào, mô gan hầu như là bị xơ hóa hoàn toàn, chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, điển hình là xơ gan cổ chướng do sự tích tụ dịch dưới khoang bụng, rối loạn tiêu hóa, xuất huyết, nặng nhất là ung thư gan.

Dấu hiệu cũng giống như giai đoạn 3 và có thêm một vài triệu chứng:

  • Mệt mỏi về tinh thần
  • Rất buồn ngủ
  • Lòng bàn tay son
  • Tính cách thay đổi
  • Suy thận và dẫn tới thiểu niệu
  • Sốt cao
  • Viêm màng bụng

2. Nguyên nhân xơ gan

Bất cứ điều gì làm tổn thương gan đều có thể dẫn đến xơ gan. Trong đó, hai nguyên nhân phổ biến nhất viêm gan virus và lạm dụng rượu kéo dài.

nguyên nhân xơ gan

2.1. Viêm gan virus

Viêm gan virus mạn tính là một nguyên nhân gây xơ gan phổ biến tại Việt Nam. Đặc biệt, viêm gan B và C có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan.

Virus viêm gan tấn công các tế bào gan, gây viêm, tổn thương, dẫn đến tình trạng xơ hóa gan.

2.2.  Xơ gan do lạm dụng rượu

Lạm dụng rượu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan. Rượu làm tổn hại các tế bào gan một cách từ từ. Ban đầu, rượu có thể gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ, sau đó là viêm gan mạn tính và cuối cùng là xơ gan.

2.3. Các nguyên nhân xơ gan khác

Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu: Các yếu tố nguy cơ của bệnh bao gồm: Béo phì, Kháng insulin và bệnh tiểu đường typ 2, Cholesterol và triglycerides cao, Hội chứng chuyển hóa

Viêm gan tự miễn: Tình trạng mà hệ thống miễn dịch của cơ thể quay sang tấn công các mô gan khỏe mạnh, khiến gan bị tổn thương

Lạm dụng thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn (acetaminophen, thuốc kháng sinh và một số loại thuốc chống trầm cảm) có thể dẫn đến xơ gan.

Xơ gan do ký sinh trùng: Amíp, ký sinh trùng sốt rét và sán lá gan là những loại ký sinh trùng thường gặp nhất gây nên các tổn thương tế bào gan và dẫn đến xơ gan

Một số các tình trạng di truyền: Bệnh Wilson, thiếu alpha-1 antitrypsin, hemochromatosis, hội chứng Alagille, các bệnh về dự trữ glycogen… có thể gây xơ gan

Xơ gan do các bệnh làm tổn thương hoặc tắc nghẽn ống dẫn mật trong gan: Viêm đường mật, tắc ống mật, ung thư đường mật…

Xơ gan do ứ đọng máu kéo dài: Bệnh suy tim, viêm tắc tĩnh mạch trên gan

Các đối tượng có nguy cơ cao bị xơ gan:

  • Nghiện rượu
  • Nhiễm virus viêm gan (HBV, HCV…)
  • Mắc bệnh tiểu đường
  • Béo phì
  • Tiêm chích ma túy, sử dụng chung bơm kim tiêm
  • Có tiền sử mắc các bệnh về gan
  • Quan hệ tình dục không an toàn.

 3. Biến chứng xơ gan

biến chứng xơ gan

Các biến chứng của xơ gan bao gồm: Tăng áp lực tĩnh mạch cửa, xuất huyết tiêu hóa, xơ gan cổ trướng và phù, nhiễm trùng dịch cổ trướng, nhiễm trùng cơ quan bộ phận khác, sốc nhiễm khuẩn, hội chứng não gan, hội chứng gan thận, hội chứng gan phổi, ung thư gan, ung thư biểu mô tế bào gan,… Hậu quả cuối cùng là tử vong.

4. Xét nghiệm chẩn đoán xơ gan

Sau khi khám lâm sàng các bác sĩ chỉ định các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, cụ thể siêu âm bụng, xét nghiệm sinh hóa, siêu âm đàn hồi gan, chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ gan (MRI).

  • Khám thể chất

Bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh xơ gan bao gồm: vàng da hoặc lòng trắng mắt; mạch máu mạng nhện trên da; vết thâm trên da; lòng bàn tay đỏ; sưng đau ở bụng…

  • Xét nghiệm máu

xet nghiem mau

Nếu nghi ngờ xơ gan, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh tiến hành xét nghiệm máu để kiểm tra các vấn đề ở gan. Các dấu hiệu của tổn thương gan bao gồm:

  • Nồng độ albumin và các yếu tố đông máu thấp hơn bình thường
  • Tăng nồng độ men gan (gợi ý tình trạng viêm)
  • Mức bilirubin tăng
  • Mức natri thấp hơn
  • Nồng độ sắt cao hơn (có thể cho thấy bệnh huyết sắc tố).
  • Sự hiện diện của các tự kháng thể (có thể chỉ ra viêm gan tự miễn hoặc xơ gan ứ mật nguyên phát).
  • Số lượng bạch cầu cao (khả năng nhiễm trùng).
  • Mức độ creatinin cao (một dấu hiệu của bệnh thận – gợi ý xơ gan giai đoạn cuối).
  • Mức độ alpha-fetoprotein tăng lên (có thể cho thấy sự hiện diện của ung thư gan).

Ngoài ra, xét nghiệm máu còn giúp tìm ra các dấu hiệu của thiếu máu do xuất huyết nội hoặc để kiểm tra viêm gan B hoặc C thông qua các xét nghiệm viêm gan siêu vi.

  • Xét nghiệm hình ảnh

Xét nghiệm hình ảnh cho thấy kích thước, hình dạng và kết cấu của gan, đồng thời giúp xác định tình trạng sẹo gan, lượng chất béo trong gan và lượng dịch tích tụ trong ổ bụng.

Các xét nghiệm hình ảnh có thể được chỉ định bao gồm siêu âm tổng quát, siêu âm đàn hồi gan, chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ gan (MRI).

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh thực hiện nội soi mật tụy ngược dòng để phát hiện các vấn đề về ống mật hoặc nội soi đường tiêu hóa trên để phát hiện tình trạng giãn tĩnh mạch hoặc chảy máu trong ở các cơ quan tiêu hóa.

  • Sinh thiết

Sinh thiết gan để chẩn đoán các giai đoạn xơ hóa gan vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và quản lý bệnh gan mạn tính.

Sinh thiết gan có thể xác định chẩn đoán xơ gan, xác định mức độ tổn thương gan, hoặc chẩn đoán ung thư gan.

5. Cách điều trị xơ gan

điều trị xơ gan

Phương pháp điều trị xơ gan phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương gan của người bệnh. 

Mục tiêu của điều trị là làm chậm sự tiến triển của mô sẹo trong gan, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa hoặc điều trị các biến chứng của bệnh. Tùy thuộc vào từng cá nhân, giai đoạn bệnh, nguyên nhân gây bệnh mà các bác sĩ sẽ có những chỉ định thích hợp.

Điều trị nguyên nhân cơ bản có thể giảm thiểu thiệt hại cho gan. Một số phương pháp điều trị bao gồm: 

  • Điều trị bằng nội khoa với các thuốc để kiểm soát viêm gan siêu vi. Các thuốc điều trị viêm gan B hoặc C có thể hạn chế tổn thương tế bào gan do các tình trạng này gây ra.
  • Đối với bệnh nhân nghiện rượu, cần cai rượu, giảm cân; với người bị xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu, cần giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu. 

Điều trị các biến chứng của xơ gan:

Trường hợp xơ gan đã phát triển các biến chứng, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị cụ thể tùy vào loại biến chứng và mức độ nghiêm trọng của chúng.

  • Cổ trướng và phù: Chế độ ăn ít muối (natri) và sử dụng các loại thuốc có tác dụng lợi tiểu, truyền albumin… có thể giúp kiểm soát tình trạng này. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể cần thực hiện các thủ thuật để dẫn lưu dịch ổ bụng hoặc giảm áp lực tĩnh mạch cửa bằng kỹ thuật thông nối tĩnh mạch cửa của gan và tĩnh mạch chủ trên.
  • Tăng áp tĩnh mạch cửa: Một số loại thuốc huyết áp nhất định có thể kiểm soát tình trạng tăng áp tĩnh mạch cửa và ngăn ngừa xuất huyết tiêu hóa. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh nội soi đường tiêu hóa trên định kỳ xác định các tĩnh mạch giãn ở thực quản hoặc dạ dày để có phương án xử lý thích hợp như thắt tĩnh mạch thực quản giãn.
  • Nhiễm trùng: Người bệnh có thể được cho dùng thuốc kháng sinh hoặc chỉ định các phương pháp điều trị nhiễm trùng khác. Ngoài ra, người bệnh nên tiêm phòng cúm, viêm phổi và viêm gan siêu vi A và B.
  • Bệnh não gan: Một số loại thuốc kê đơn có tác dụng giảm tình trạng tích tụ chất độc trong máu do chức năng gan kém.
  • Phòng ngừa ung thư gan: Bác sĩ có thể sẽ đề nghị người bệnh xét nghiệm máu định kỳ và khám siêu âm để tìm các dấu hiệu của ung thư gan.

Phẫu thuật ghép gan

Trong những trường hợp xơ gan tiến triển khiến gan mất khả năng hoạt động, ghép gan là lựa chọn điều trị duy nhất của người bệnh. Đây là việc thay thế lá gan hư hỏng của người bệnh bằng gan khỏe mạnh của người hiến tặng.

6. Cách phòng ngừa xơ gan

phòng ngừa xơ gan

Bệnh xơ gan có thể phòng tránh bằng các biện pháp đơn giản. Để ngăn ngừa gan xơ hóa, cần có một chế độ ăn uống lành mạnh, tạo lập các thói quen tốt trong sinh hoạt cũng như chủ động phòng tránh các nguyên nhân có thể gây xơ gan trong đó hạn chế sử dụng rượu.

Kiểm soát lượng rượu tiêu thụ và tần suất sử dụng rượu bia phù hợp để không gây hại cho sức khỏe. Trường hợp đã mắc bệnh về gan, người bệnh cần kiêng hoàn toàn rượu bia.

Hằng ngày cần có chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung rau, củ, trái cây, thực phẩm giàu protein và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế chất béo và cắt giảm lượng muối trong chế độ ăn uống. Ăn chín, uống sôi, đặc biệt không ăn sống các loại hải sản có vỏ vì chúng có thể chứa vi khuẩn và ký sinh trùng gây nhiều bệnh lý nguy hiểm dẫn đến viêm gan, xơ gan.

Ngoài ra cần duy trì cân nặng hợp lý, luyện tập thể dục đều đặn, kiểm tra sức khỏe định kỳ, bỏ hút thuốc lá, tránh các nguy cơ cao làm lây nhiễm viêm gan B hoặc C, chẳng hạn như tiêm chích ma túy hoặc quan hệ tình dục không an toàn.

Cần tiêm vaccine phòng bệnh viêm gan A, B, tiêm phòng cúm hàng năm, tiêm phòng viêm phổi… và điều trị các bệnh lý nếu có để ngăn ngừa thành bệnh mạn tính, nhờ đó hạn chế được việc dùng thuốc kéo dài cũng giảm thiểu nguy cơ xơ gan hiệu quả. Đặc biệt, tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà chưa có chỉ định của các bác sĩ. Việc lạm dụng thuốc hoặc sử dụng sai liều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến gan.